18598円
Hệ thống tra nghĩa của từ online, với hơn 30 bộ từ điển đa ngôn ngữ, và các từ điển chuyên ngành khác.
Vdict.pro - Công cụ tra nghĩa của từ sẽ hỗ trợ bạn trong việc tìm kiếm ngữ nghĩa, dịch thuật.
Ngoài công cụ Google Translate, bạn có thể sử dụng vdict.pro, sẽ thuận tiện hơn trong việc tra cứu từ vựng và dịch nghĩa, hoặc nếu may mắn bạn có thể được tham khảo các mẫu câu...
386.105 từ vựng
148.698 từ vựng
42.142 từ vựng
11.918 từ vựng
35.701 từ vựng
38.039 từ vựng
38.350 từ vựng
47.453 từ vựng
メーカー名 | sena |
---|---|
商品名 | SENA セナ バイク用インカム DUALパック 2台 ケーブルマイク ユニバーサルキット シングルパック 30K シングル |
メーカー品番 | 30K |
製品番号 | 041001D |
一般仕様 | ■一般仕様 ●通話時間:13時間 ●待受時間:120時間 ●通話距離(インターコム):最長2,000km以上(見通しの良いところ) ●サイズ ・メインモジュール:102 x 56 x 27(mm) ・スピーカー:40.0 (外径)~6.5(厚み) (mm) ・ブームマイク:190.0(mm) ●重量 ・ヘッドセット:61g |
Bluetooth | ●Bluetooth Profiles: ・Headset Profile(HSP) ・Hand-Free Profile(HFP) ・Advanced Audio Distribution Profile(A2DP) ・Audio Video Remote Control Profile(AVRCP) |
オーディオ | ●オーディオSBC コーデック対応 ・アドバンス・ノイズキャンセル機能 ・サンプルレート:48kHz(DAC) ・幅広い音量調節 |
FMラジオ | ●FMラジオ内蔵 ●FM周波数帯:76~108MHz ●FMラジオ連続時間:8~10時間 ●FMオートスキャン機能 ●FMプリセット:10局 |
バッテリー | ●タイプ:リチウムポリマーバッテリー バッテリー充電時間:約1.5時間 クイックチャージ: 20分の充電で約5 時間の Bluetooth インターコム通話(3 時間の Mesh インターコム通話) |
セット内容 | ・30Kメインユニット ・ユニバーサルクランプユニット ・外付けブームマイク ・ケーブルマイク ・ブームマイク固定用ベルクロテープ ・ケーブルマイク固定用ベルクロテープ ・マイクヘッド用スポンジ ・マウントアダプター ・スピーカーパッド ・スピーカー用ベルクロテープ ・ブームマイク固定用ホルダー ・ホルダー用ベルクロテープ ・2.5mm #8210; 3.5mmステレオオーディオケーブル ・ラバーパッド ・アレンキー ・スピーカーポートカバー ・USB データケーブル ・シガレットチャージャー |
注意事項 | 本商品は海外からの直輸入品となります。ご使用の際は海外のSENAのHPよりユーティリティをダウンロードしていただき日本語へのアップデートをお願い致します。 日本語説明書をPDF版にてお渡しさせていただきます。 万が一商品到着後、説明書の送付の形跡が見当たらない場合は恐れいりますが、 当店カスタマーサポートまでご連絡下さい。 |
42.277 từ vựng
161.200 từ vựng
70.676 từ vựng
17.417 từ vựng
37.215 từ vựng
41.075 từ vựng
120.749 từ vựng
79.935 từ vựng
19.105 từ vựng
64.685 từ vựng
10.437 từ vựng
54.928 từ vựng
229.141 từ vựng
242.199 từ vựng
7.648 từ vựng
79.491 từ vựng
114.762 từ vựng
136.618 từ vựng
80.861 từ vựng
93.055 từ vựng
83.694 từ vựng
80.290 từ vựng
22.873 từ vựng
7.714 từ vựng
22.740 từ vựng
87.537 từ vựng
34.330 từ vựng
9.384 từ vựng
16.770 từ vựng