2001円
Hệ thống tra nghĩa của từ online, với hơn 30 bộ từ điển đa ngôn ngữ, và các từ điển chuyên ngành khác.
Vdict.pro - Công cụ tra nghĩa của từ sẽ hỗ trợ bạn trong việc tìm kiếm ngữ nghĩa, dịch thuật.
Ngoài công cụ Google Translate, bạn có thể sử dụng vdict.pro, sẽ thuận tiện hơn trong việc tra cứu từ vựng và dịch nghĩa, hoặc nếu may mắn bạn có thể được tham khảo các mẫu câu...
Hệ thống từ vựng và các mẫu câu sẽ liên tục được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Nhiều khi bạn sẽ bắt gặp những câu ca dao hay, những lời hay ý đẹp trong nội dung
74.621 từ vựng
386.105 từ vựng
148.698 từ vựng
42.142 từ vựng
11.918 từ vựng
35.701 từ vựng
38.039 từ vựng
38.350 từ vựng
フライスTシャツ詳細 | ||||
---|---|---|---|---|
サイズ | 身丈(cm) | 身幅(cm) | 肩幅(cm) | 袖丈(cm) |
M | 59 | 38 | 36 | 13 |
L | 62 | 41 | 39 | 14 |
XL | 65 | 45 | 42 | 15 |
素材 | コットン70% ポリエステル30% |
---|---|
特徴 | ・ボディラインに程よくフィットする、女性らしさが光るフライスTシャツ ・6.2ozのしっかりした生地でソフトな肌触り ・吸水速乾ドライ加工されているのでレッスンウェアにぴったり ・ウエストラインがくびれているので、普段のサイズでピッタリ目になります。 |
柄名 | ・トーチジンジャー |
カラー | [白地×Sピンク/緑 プリント] [黒地×Sピンク/シルバー(ラメ入り) プリント] |
注意事項 | ・サイズはメーカー記載のものです。実物と1~2cm前後の差がある場合があります。 ・モニターなどの種類や環境によって、実際の色合いと多少の差がある場合があります。 ・店舗在庫と共有のため、実際の在庫数と誤差が生じる場合がございます。商品がご用意できない場合は、メールにてご連絡させていただきます。 ・表示数以上の在庫がある場合がございますので、まとまった数量でのご希望は、お気軽にお問い合わせくださいませ。 |
配送方法 | こちらの商品は1枚につき1件のネコポス配送が可能です。 ネコポス配送をご希望の場合には、下記注意事項をご了承いただいた上で[配送方法]を[追跡可能メール便]に変更してください。 ・代引き不可 ・配達日時指定不可 ・補償金額に制限有り ・信書同封不可 ※実際の送料と自動計算での送料が異なってしまうことがございます。 ※その場合には、ご注文確認時に弊社にて送料を修正して、改めてご案内させていただきます。 ※複数のネコポス配送になる場合、弊社にて宅配便配送に変更させていただく場合がございます。 |
白、黒の2色でそろえました^ ^
細身効果が期待できる縦柄です。
黒地のシルバープリントはラメ入りです!
47.453 từ vựng
42.277 từ vựng
161.200 từ vựng
70.676 từ vựng
17.417 từ vựng
37.215 từ vựng
41.075 từ vựng
120.749 từ vựng
79.935 từ vựng
78.454 từ vựng
19.105 từ vựng
10.437 từ vựng
54.928 từ vựng
229.141 từ vựng
7.648 từ vựng
79.491 từ vựng
114.762 từ vựng
136.618 từ vựng
80.861 từ vựng
93.055 từ vựng
83.694 từ vựng
80.290 từ vựng
22.873 từ vựng
7.714 từ vựng
22.740 từ vựng
87.537 từ vựng
34.330 từ vựng
9.384 từ vựng
16.770 từ vựng